Từ "astrologie" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp: astron (sao) và logos (lời nói). Về mặt từ nguyên, chiêm tinh là "lời nói của các vì sao", nhưng trên thực tế chiêm tinh phương Tây sử dụng các hành tinh của Hệ Mặt Trời. Chiêm tinh là một môn học dựa trên việc diễn giải mang tính biểu tượng các mối tương ứng giữa chuyển động của các hành tinh, các chòm sao và con người, ở cả khía cạnh tập thể lẫn cá nhân. Chiêm tinh được dùng như một công cụ tiên tri.

Chiêm tinh phương Tây ra đời ở Sumer, sau đó ảnh hưởng tới Ai Cập, rồi Babylon và cuối cùng là Hy Lạp; từ đó nó truyền qua người Ả Rập trước khi đến châu Âu. Chiêm tinh phương Tây nhận được sự quan tâm trở lại kể từ thế kỷ XX.

Tìm hiểu chiêm tinh phương Tây
Đi tới

    Chiêm tinh phương Tây có thể được chia làm ba hướng tiếp cận

    • Chiêm tinh cá nhân phân tích lá số sinh của một người, mục đích là giúp nhận thức bản thân và đối diện càng bình tĩnh càng tốt với các giai đoạn khác nhau của cuộc đời, những biến đổi và những thời kỳ then chốt. Lá số sinh còn phân tích cả các mối quan hệ với người khác.
    • Các bản tử vi từng rất phổ biến vào thời Trung Cổ; chúng được đưa trở lại mốt bởi các tạp chí, với những xu hướng theo thời điểm dành cho từng cung. Tử vi theo cung được một lượng lớn độc giả ưa thích; đó chủ yếu là giải trí, không mang yếu tố cá nhân sâu sắc.
    • Chiêm tinh thế giới quan sát mối liên hệ giữa các sự kiện thế giới và chuyển động của các hành tinh trong Hệ Mặt Trời. Đây là hình thức thực hành chiêm tinh lâu đời nhất. Nhờ đó có thể soi sáng quá khứ và xây dựng những dự báo mang tính tập thể.

    Trong thực hành, nhiều yếu tố được sử dụng

    • Các hành tinh: Mặt Trời, Mặt Trăng, Sao Thủy, Sao Kim, Sao Hỏa, Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương, Sao Hải Vương và Sao Diêm Vương.
    • Một số điểm giả định: nút Mặt Trăng Bắc và Nam, Mặt Trăng đen, phần của vận may (part de fortune).
    • Các chòm sao được tượng trưng bởi 12 cung của hoàng đạo nhiệt đới: Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Bọ Cạp, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình và Song Ngư.
    • Các nhà từ 1 đến 12, trong đó quan trọng là: Mọc (Ascendant) ở phía đông, nền trời dưới ở phía bắc, độ lặn (Descendant) ở phía tây và đỉnh trời (milieu du ciel) ở phía nam.
    • Các yếu tố: Lửa, Đất, Khí và Nước.
    • Các chế độ dao động: cardinal, cố định và biến đổi.
    • Các khía cạnh chính: hội (conjonction), đối (opposition), tam hợp (trigone), vuông (carré), sáu (sextile).
    • Các hành tinh nghịch hành.
    • Các hành tinh và điểm giả định đứng trong các cung.
    • Các hành tinh và điểm giả định đứng trong các nhà.
    • Chuyển động (transits) của các hành tinh và tiến trình (progressions) được dùng để xây dựng dự báo tập thể hoặc cá nhân.

    Các cung hoàng đạo phương Tây

    Bạch Dương

    Bạch Dương

    • Bạch Dương là cung hoàng đạo thứ nhất, thuộc nhóm cung cardinal và trùng với ngày xuân phân; yếu tố của nó là Lửa.
    • Bạch Dương nhiệt tình, dũng cảm, kiên quyết, thẳng thắn, tự tin và bản năng.
    • Nhưng cũng có thể hiếu chiến, ầm ĩ, thiếu thận trọng, bốc đồng và ích kỷ.

    Kim Ngưu

    Kim Ngưu

    • Kim Ngưu là cung hoàng đạo thứ hai, là cung cố định trùng với giữa mùa xuân; yếu tố của nó là Đất.
    • Kim Ngưu thân thiện, ấm áp, bền bỉ, chăm chỉ, nhạy cảm và biết hưởng thụ.
    • Nhưng cũng ngang bướng, tham lam, háu ăn, chiếm hữu và hay nhớ lâu.

    Song Tử

    Song Tử

    • Song Tử là cung hoàng đạo thứ ba, là cung biến đổi và trùng với cuối mùa xuân; yếu tố của nó là Khí.
    • Song Tử thông minh, thích ứng tốt, khéo léo, hùng biện, tháo vát và nhanh nhẹn.
    • Nhưng cũng hay nói nhiều, tò mò, mỉa mai, không kiên định và thiếu kín đáo.

    Cự Giải

    Cự Giải

    • Cự Giải là cung hoàng đạo thứ tư, là cung cardinal trùng với đầu mùa hè; yếu tố của nó là Nước.
    • Cự Giải có trực giác, bảo vệ, giàu tưởng tượng, nhạy cảm, tình cảm và kiên trì.
    • Nhưng cũng hay thay đổi tính khí, lo lắng, thụ động, dễ tự ái và ngây thơ.

    Sư Tử

    Sư Tử

    • Sư Tử là cung hoàng đạo thứ năm, là cung cố định trùng với giữa mùa hè; yếu tố của nó là Lửa.
    • Sư Tử nồng hậu, nhân ái, sáng tạo, rộng lượng, có tổ chức và trung thành.
    • Nhưng cũng hách dịch, dễ nổi giận, kiêu ngạo, không khoan dung và kiêu căng.

    Xử Nữ

    Xử Nữ

    • Xử Nữ là cung hoàng đạo thứ sáu, là cung biến đổi trùng với cuối mùa hè; yếu tố của nó là Đất.
    • Xử Nữ tận tâm, kín đáo, tận tụy, tỉ mỉ, khiêm tốn và hay giúp đỡ.
    • Nhưng cũng cầu toàn, hay xét nét, nghiêm khắc, nhút nhát, hay chỉ trích và lo lắng.

    Thiên Bình

    Thiên Bình

    • Thiên Bình là cung hoàng đạo thứ bảy, là cung cardinal trùng với ngày thu phân; yếu tố của nó là Khí.
    • Thiên Bình dễ mến, hòa đồng, ngoại giao, công bằng, tinh tế và tao nhã.
    • Nhưng cũng cả tin, phụ thuộc, do dự, hời hợt và dễ bị ảnh hưởng.

    Bọ Cạp

    Bọ Cạp

    • Bọ Cạp là cung hoàng đạo thứ tám, là cung cố định trùng với giữa mùa thu; yếu tố của nó là Nước.
    • Bọ Cạp quyến rũ, mạnh mẽ, đầy cảm hứng, sáng suốt, đam mê và kiên định.
    • Nhưng cũng hay nghi kỵ, phá hoại, giấu giếm, ghen tuông và tàn nhẫn.

    Nhân Mã

    Nhân Mã

    • Nhân Mã là cung hoàng đạo thứ chín, là cung biến đổi trùng với cuối mùa thu; yếu tố của nó là Lửa.
    • Nhân Mã lạc quan, phóng khoáng, tốt bụng, triết lý và tự phát.
    • Nhưng cũng vô tư, hay lên lớp người khác, ầm ĩ, thiếu dự liệu và thái quá.

    Ma Kết

    Ma Kết

    • Ma Kết là cung hoàng đạo thứ mười, là cung cardinal trùng với đầu mùa đông; yếu tố của nó là Đất.
    • Ma Kết chăm chỉ, kiên định, kỷ luật, thực tế, tham vọng và tiết chế.
    • Nhưng cũng cứng nhắc, bi quan, định mệnh chủ nghĩa, nghiêm khắc và bảo thủ.

    Bảo Bình

    Bảo Bình

    • Bảo Bình là cung hoàng đạo thứ mười một, là cung cố định trùng với giữa mùa đông; yếu tố của nó là Khí.
    • Bảo Bình uyên bác, tự do, độc lập, sáng tạo và hiện đại.
    • Nhưng cũng xa cách, khó lường, bất phục tùng, gây phiền và lập dị.

    Song Ngư

    Song Ngư

    • Song Ngư là cung hoàng đạo thứ mười hai, là cung biến đổi trùng với cuối mùa đông; yếu tố của nó là Nước.
    • Song Ngư quảng đại, ngoan ngoãn, trực giác, dễ thích nghi và vị tha.
    • Nhưng cũng quá nhạy cảm, bối rối, vô tâm, phụ thuộc và hay trốn tránh.

    Các hành tinh của Hệ Mặt Trời

    • Mặt Trời chỉ dấu cung natal. Nó tượng trưng cho tính cách.
    • Mặt Trăng đi qua mỗi cung khoảng hai ngày, trung bình mất 28,5 ngày để đi vòng hoàng đạo. Nó tượng trưng cho người Nữ và thế giới cảm xúc.
    • Sao Thủy là hành tinh đi qua 12 chòm sao trong khoảng 88 ngày. Nó tượng trưng cho trí tuệ và mọi phương tiện giao tiếp.
    • Sao Kim đi vòng hoàng đạo trong khoảng 116 ngày, tức khoảng 4 tháng. Hành tinh này tượng trưng cho tình yêu và các tài sản vật chất.
    • Sao Hỏa đi vòng hoàng đạo trong khoảng hai năm và do đó trung bình ở lại khoảng hai tháng trong mỗi cung. Nó tượng trưng cho ý chí và lòng dũng cảm nhưng cũng làm con người bốc đồng và ích kỷ.
    • Sao Mộc là hành tinh khí lớn hoàn thành quỹ đạo trong 12 năm. Nó tượng trưng cho sự mở rộng và vận may nhưng cũng là sự thái quá.
    • Sao Thổ hoàn thành quỹ đạo trong khoảng 29,5 năm và gây nên "khủng hoảng tuổi 30". Nó tượng trưng cho sự kiểm soát, kỷ luật và tham vọng.
    • Sao Thiên Vương mất khoảng 84 năm để đi vòng hoàng đạo, nên ở lại mỗi cung khoảng 7 năm. Nó tượng trưng cho sự thay đổi và tự do cá nhân.
    • Sao Hải Vương quay quanh trong khoảng 165 năm, vì vậy nó đánh dấu cả một thế hệ ở từng cung. Nó tượng trưng cho tiềm thức và trực giác.
    • Sao Diêm Vương mất khoảng 248 năm để đi vòng hoàng đạo, là hành tinh xa nhất trong hệ Mặt Trời (theo quan niệm truyền thống). Nó tượng trưng cho cõi sâu thẳm của linh hồn, cái chết và tính dục.

    Trên cơ sở những thông tin này, nhà chiêm tinh nghiên cứu ảnh hưởng của các hành tinh trong một bối cảnh nhất định (cung) và trong một lĩnh vực cụ thể (nhà).