Trong chiêm tinh học, người ta phân biệt 10 hành tinh có khả năng ảnh hưởng đến số mệnh và tính cách. Đây là một hệ thống lấy Trái Đất làm trung tâm, nơi Trái Đất là điểm nhìn để phân tích bầu trời. Mỗi hành tinh đóng một vai trò quan trọng và rất cụ thể trong chiêm tinh học.

  • Vị trí của Mặt Trời cho biết cách chúng ta khẳng định bản thân; Mặt Trời tiết lộ nhân cách sâu sắc, động lực và cách chúng ta tiếp xúc với thế giới.
  • Vị trí của Mặt Trăng cho biết cách chúng ta phản ứng theo bản năng; Mặt Trăng biểu thị sự nhạy cảm, bản năng, tâm trạng, trí tưởng tượng và trực giác.
  • Sao Thủy tượng trưng cho trí tuệ, giao tiếp và cách chúng ta xử lý thông tin. Sao Thủy liên quan đến khả năng hùng biện, học tập, thương mại, văn bản và hệ thần kinh.
  • Sao Kim liên quan đến cảm xúc và các mối quan hệ; nó biểu thị sức hấp dẫn và tính nữ trong cách chúng ta thể hiện tình cảm. Sao Kim hé lộ hành vi tình cảm và cách ta tiếp nhận nghệ thuật, thú vui đời sống.
  • Hành động của Sao Hỏa mang tính năng động; nó biểu thị năng lượng thể chất, tinh thần chiến đấu, động lực sống và phần tính nam trong con người, biểu thị ý chí và lòng dũng cảm.
  • Sao Mộc tượng trưng cho sự mở rộng và phát triển; nó liên quan đến việc tiếp thu kiến thức, niềm tin và quan điểm triết lý. Sao Mộc còn được coi là nguồn may mắn và cho biết cách ta hòa nhập xã hội.
  • Sao Thổ biểu tượng cho trật tự và trách nhiệm: hình ảnh người cha, hệ thống cấp bậc, công lý, hành chính, ràng buộc, giới hạn và bổn phận. Nó cho thấy sự trưởng thành, khả năng tự chủ và thái độ trước thử thách.
  • Sao Thiên Vương biểu thị thay đổi, bất ngờ, tinh thần độc lập và khả năng tiếp nhận ý thức tập thể. Nhờ Sao Thiên Vương, ta có thể khác biệt với đám đông rồi sau đó hòa nhập trở lại với tư cách một cá nhân.
  • Sao Hải Vương mất khoảng 14 năm để đi qua mỗi cung và ảnh hưởng rõ hơn ở mức thế hệ; vị trí của nó liên quan đến trực giác tập thể, tâm linh và cảm hứng nghệ thuật.
  • Sao Diêm Vương ở lại khoảng 20 năm trong mỗi cung, đánh dấu những biến đổi sâu sắc của một thời đại. Nó biểu thị những gì bị che giấu, bản năng sâu kín; thường gây ra phá hủy để chuẩn bị cho sự đổi mới, cái chết và tái sinh.

Cung mà một hành tinh đang ở ảnh hưởng mạnh đến năng lượng của nó: các hành tinh cảm thấy thuận lợi hơn trong một số cung mang tính tương ứng, nhưng năng lượng của chúng có thể suy yếu hoặc bị biến dạng trong những cung không hợp.

Người ta nói rằng một hành tinh có thể ở trong các vị trí sau:

  • Ở vị trí chủ quản khi nó chiếm cung thuộc về nó: Mặt Trời ở Sư Tử, Mặt Trăng ở Cự Giải, Sao Thủy ở Song Tử (và Xử Nữ ở một số hệ), Sao Kim ở Kim Ngưu và Thiên Bình, Sao Hỏa ở Bạch Dương, Sao Mộc ở Nhân Mã, Sao Thổ ở Ma Kết, Sao Thiên Vương ở Bảo Bình, Sao Hải Vương ở Song Ngư, Sao Diêm Vương ở Bọ Cạp.
  • Ở vị trí đắc địa khi nó nằm trong một cung có tính hỗ trợ: Mặt Trời ở Bạch Dương, Mặt Trăng ở Kim Ngưu, Sao Thủy ở Xử Nữ, Sao Kim ở Song Ngư, Sao Hỏa ở Ma Kết, Sao Mộc ở Cự Giải, Sao Thổ ở Thiên Bình, Sao Thiên Vương ở Bọ Cạp, Sao Hải Vương ở Sư Tử và Sao Diêm Vương ở Bạch Dương.
  • Ở vị trí đối xung khi nó chiếm cung đối diện nơi chủ quản của nó: Mặt Trời ở Bảo Bình, Mặt Trăng ở Ma Kết, Sao Thủy ở Nhân Mã, Sao Kim ở Bọ Cạp, Sao Hỏa ở Thiên Bình, Sao Mộc ở Song Tử, Sao Thổ ở Cự Giải, Sao Thiên Vương ở Sư Tử, Sao Hải Vương ở Xử Nữ và Sao Diêm Vương ở Kim Ngưu.
  • Ở vị trí suy yếu khi nó nằm trong một cung cản trở tiềm năng của nó: Mặt Trời ở Thiên Bình, Mặt Trăng ở Bọ Cạp, Sao Thủy ở Song Ngư, Sao Kim ở Xử Nữ, Sao Hỏa ở Cự Giải, Sao Mộc ở Ma Kết, Sao Thổ ở Bạch Dương, Sao Thiên Vương ở Kim Ngưu, Sao Hải Vương ở Bảo Bình và Sao Diêm Vương ở Thiên Bình.